Cho thuê xe tải 5\ tấn

Cho thuê xe tải 5\ tấn

Thông tin chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO HYUNDAI HD65

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO HD65

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

D4DB-d

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun trực tiếp, bơm cao áp

Dung tích xi lanh cc

3.907

Đường kính x Hành trình piston mm

104 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

120 / 2900

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm

294 / 2000

Tiêu chuẩn khí thải

Euro II

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Kiểu hộp số

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Số tay

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,181 / ih2=2,865 / ih3=1,593 / ih4=1,000 / ih5=0,739 / iR=5,181

Tỷ số truyền cuối

6.166

3

HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính trước/sau

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

5

HỆ THỐNG TREO
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP XE
Công thức bánh xe

CASUMINA

Thông số lốp Trước/sau

7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

6.185 x 2.050 x 2.270

Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm

4.340 x 1.920 x 390

Vệt bánh trước mm

1.650

Vệt bánh sau mm

1.495

Chiều dài cơ sở mm

3.375

Khoảng sáng gầm xe mm

220

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg

2.780

Tải trọng kg

2.500

Trọng lượng toàn bộ kg

5.475

Số chỗ ngồi Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

37,9

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m

6,2

Tốc độ tối đa Km/h

100

Dung tích thùng nhiên liệu lít

100

9

TRANG THIẾT BỊ
Hệ thống âm thanh

Radio, USB

Hệ thống điều hòa cabin

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

Lật

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

10

BẢO HÀNH

2 năm hoặc 50.000 km

Sản Phẩm Liên Quan